Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
armour-bearer
/'ɑ:mə/
/beərə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(sử học) người hầu mang áo giáp (cho một võ tướng)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content