Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
armory
/'ɑ:məri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
armory
/ˈɑɚməri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khoa nghiên cứu huy hiệu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) armoury
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kho vũ khí
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xưởng đúc vũ khí
noun
US or Brit armoury , pl -ies
[count] a supply of weapons
the
nation's
nuclear
armory [=
arsenal
] -
sometimes
used
figuratively
The
professional
artist
has
an
armory [=(
more
commonly
)
arsenal
,
battery
,
array
]
of
tools
at
her
disposal
.
a place where weapons are kept
the
site
of
a
19
th-century
armory
especially
;
US
:
a
place
where
weapons
are
kept
and
where
soldiers
are
trained
a
National
Guard
armory
a place where weapons are made
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content