Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
armorer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
armorer
/ˈɑɚmɚrɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhà sản xuất vũ khí
sự quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...)
noun
US or Brit armourer , pl -ers
[count] :a person or business that makes and repairs armor or weapons
The
sword
was
made
by
a
master
armorer.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content