Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
armband
/'ɑ:mbænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
armband
/ˈɑɚˌbænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác armlet)
xem
armlet
băng tay
many
people
at
the
funeral
were
wearing
black
armbands
nhiều người mang băng tay đen ở đám tang
noun
plural -bands
[count] :a band worn around the arm especially; :one that is worn around the upper part of a sleeve to show who you are or to show that you are in mourning
armbands [plural] Brit :water wings
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content