Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
armature
/'ɑ:mət∫ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
armature
/ˈɑɚməʧɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phần cứng (máy phát điện)
* Các từ tương tự:
armature coil
,
armature gap
,
armature winding
noun
plural -tures
[count] technical
the part of an electric motor or generator that produces an electric current when it turns in a magnetic field
a frame used by a sculptor to support a figure that is being modeled
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content