Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
armadillo
/,ɑ:mə'diləʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
armadillo
/ˌɑɚməˈdɪloʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật) (số nhiều armadillos)
con tatu (Nam Mỹ)
noun
plural -los
[count] :a small American animal that lives underground and whose head and body are protected by a hard shell
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content