Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
armada
/ɑ:'mɑ:də/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
armada
/ɑɚˈmɑːdə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hạm đội
the Armada
hạm đội Tây Ban Nha sang tấn công Anh năm 1588
noun
plural -das
[count] :a large group of ships, boats, etc.
an
armada
of
fishing
boats
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content