Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
arm-twisting
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
arm-twisting
/ˈɑɚmˌtwɪstɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
việc vặn cánh tay
(chính trị) việc gây áp lực để đạt mục đích
noun
[noncount] informal :the act of using pressure to make people do things that they do not want to do
There
was
a
lot
of
political
arm-twisting
before
the
Senate
vote
. -
see
also
twist
someone's
arm
at
1
twist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content