Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ark
/ɑ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Ark
/ˈɑɚk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
con thuyền cứu thoát nạn Đại hồng thủy (cứu thoát Noê, trong kinh thánh)
* Các từ tương tự:
Ark of the Covenant
,
arkose
,
arkosic
noun
[singular] in the Bible :the ship in which Noah and his family were saved from a great flood that God sent down on the world in ancient times
Noah's
Ark
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content