Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aristocratical
/æristə'krətik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(thuộc) dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái
* Các từ tương tự:
aristocratically
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content