Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

aristocracy /,æris'tɒkrəsi/  

  • Danh từ
    tầng lớp quý tộc
    sự thống trị của quý tộc
    nước do quý tộc thống trị
    người có khả năng nhất, người có tài nhất (trong một lớp người nào đó)
    the drivers are the aristocracy of the railwaymen's union
    các người lái tàu là lớp người có khả năng nhất trong các nghiệp đoàn nhân viên đường sắt