Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aright
/ə'rait/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aright
/əˈraɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
(cổ hoặc tu từ)
đúng
do
I
hear
you
aright?
Tôi nghe anh đúng chứ?
adverb
old-fashioned + literary :so as to be correct
His
name
was
Jones
,
if
I
remember
aright. [=
rightly
,
correctly
]
He
tried
to
set
/
put
things
aright. [=
right
,
to
rights
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content