Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
argy-bargy
/,ɑ:dʒi'bɑ:dʒi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
argy-bargy
/ˌɑɚʤiˈbɑɚʤi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cuộc cãi nhau ầm ĩ (nhưng không nghiêm trọng)
what's
all
this
argy-bargy?
Chuyện gì mà cãi nhau ầm ĩ thế này?
noun
Brit informal :an argument or disagreement :squabble [singular]
The
tenants
got
into
a
bit
of
an
argy-bargy
with
each
other
. [
noncount
]
There's
been
a
certain
amount
of
argy-bargy
between
the
tenants
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content