Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
argumentation
/,ɑ:gjʊmen'tei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
argumentation
/ˌɑɚgjəmənˈteɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự cãi lẽ, sự tranh luận
noun
[noncount] formal :the act or process of giving reasons for or against something :the act or process of making and presenting arguments
He
tried
to
use
argumentation
to
convince
his
opponents
,
rather
than
force
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content