Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
arguable
/'ɑ:gjʊəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
arguable
/ˈɑɚgjuwəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
còn phải bàn cãi
an
arguable
theory
một lý thuyết còn phải bàn cãi
không chắc chắn, còn nghi vấn, đáng ngờ
an
arguable
decision
một quyết định đáng ngờ
adjective
not certain or clearly true :open to argument, dispute, or question
That
word's
pronunciation
is
arguable.
the
arguable [=
questionable
]
benefits
of
trying
to
follow
every
fad
diet
That
is
an
arguable
point
of
view
.
possibly true - used to say that there are good reasons for believing that a statement is true
It
is
arguable
that
he's
the
best
writer
of
his
generation
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content