Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
argentine
/'ɑ:dʤəntain/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(thuộc) bạc; bằng bạc
Danh từ
chất giống bạc, kim loại mạ bạc
(động vật học) cá quế bạc
(khoáng chất) đá bạc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content