Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
argent
/'ɑ:dʤənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
màu bạc
Tính từ
bằng bạc
trắng như bạc
* Các từ tương tự:
argentaffin
,
argenteous
,
argenteum
,
argentic
,
argentiferous
,
argentine
,
argentophil
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content