Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aren't
/ɑ:nt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aren't
/ˈɑɚnt/
/ˈɑrənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
dạng rút gọn (khẩu ngữ) của
are not
they
aren't
here
họ không có ở đây
am not (trong câu hỏi)
aren't
I
clever
?
Tôi không khéo léo sao?
used as a contraction of are not
We
aren't
ready
to
leave
.
used in questions as a contraction of am not
Aren't
I
included
too
? =
I'm
included
too
, aren't
I
? [=
am
I
not
also
included
?]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content