Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
area code
/'eəriəkəʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
area code
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
mã số vùng (gọi trước số điện thoại cá nhân)
noun
plural ~ codes
[count] :a number that represents each telephone service area in a country (such as the U.S. or Canada) - called also (Brit) dialling code
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content