Tính từ
    
    [thuộc] Bắc cực
    
    cực lạnh; giá rét; thích hợp với điều kiện giá rét
    
    arctic weather
    
    thời tiết giá rét
    
    arctic clothing
    
    quần áo thích hợp với điều kiện giá rét
    
    the Arctic
    
    vùng Bắc Cực
    
 
                
