Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
archipelago
/,ɑ:ki'pəligəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
archipelago
/ˌɑɚkəˈpɛləˌgoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
quần đảo
noun
plural -goes or -gos
[count] :a group of islands
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content