Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
archetype
/'ɑ:kitaip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
archetype
/ˈɑɚkɪˌtaɪp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nguyên mẫu
ví dụ điển hình (của cái gì đó)
noun
plural -types
[count] :a perfect example of something
He
is
the
archetype
of
a
successful
businessman
.
an
archetype
of
the
modern
family
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content