Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
archery
/'ɑ:t∫əri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
archery
/ˈɑɚʧəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thuật bán cung
(thể thao) môn bắn cung
noun
[noncount] :the sport or skill of shooting with a bow and arrow - often used before another noun
an
archery
competition
/
contest
archery
equipment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content