Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
archaism
/'ɑ:keiizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
archaism
/ˈɑɚkiˌɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
từ ngữ cổ
sự phỏng theo cái cổ, sự phục cổ (trong văn học nghệ thuật)
noun
plural -isms
[count] :an old word or expression that is no longer used :an archaic word or expression
the
archaisms
methinks
and
saith
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content