Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
archaic
/ɑ:'keiik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
archaic
/ɑɚˈkejɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
cổ
"
thou
art
"
is
an
archaic
form
of
"
you
are
"
"thou art" là dạng cổ của "you are"
* Các từ tương tự:
archaically
adjective
old and no longer used
the
archaic
word
methinks
archaic
spellings
of
words
archaic
customs
&
lt
;
SYNR
synonyms see1old</SYNR
[more ~; most ~] :old and no longer useful :outdated
The
company
needs
to
update
its
archaic
computer
systems
.
of or relating to ancient times
archaic
art
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content