Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
archaeology
/,ɑ:ki'ɒlədʒi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
archaeology
/ˌɑɚkiˈɑːləʤi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khảo cổ học
noun
or chiefly US archeology
[noncount] :a science that deals with past human life and activities by studying the bones, tools, etc., of ancient people
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content