Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
arcane
/ɑ:'kein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
arcane
/ɑɚˈkeɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
kỳ diệu, bí ẩn
arcane
ceremonies
những nghi lễ bí ẩn
adjective
[more ~; most ~] :secret or mysterious :known or understood by only a few people
an
arcane
scientific
puzzle
an
arcane
ritual
a
theory
filled
with
arcane
details
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content