Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Arcadia
/ɑ:'keidjə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
arcadia
/ɑɚˈkeɪdijə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
the Arcadia
(thơ)
miền quê thanh bình
* Các từ tương tự:
arcadian
noun
or Arcadia
[noncount] :a very pleasant and quiet place or scene
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content