Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
arbitrator
/'ɑ:bitreitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
arbitrator
/ˈɑɚbəˌtreɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác arbiter)
trọng tài
noun
plural -tors
[count] :a person who is chosen to settle a disagreement between people or groups
Both
sides
agreed
to
accept
a
decision
by
an
impartial
arbitrator.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content