Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

arbitration /,ɑ:bi'trei∫n/  

  • Danh từ
    sự làm trọng tài phân xử
    go to arbitration
    yêu cầu ai làm trọng tài phân xử
    the union finally agreed to go to arbitration as a way of ending the strike
    nghiệp đoàn cuối cùng đồng ý là phải nhờ trọng tài phân xử như là một cách chấm dứt cuộc đình công