Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
arbitrate
/'ɑ:bitreit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
arbitrate
/ˈɑɚbəˌtreɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
làm trọng tài phân xử
he
was
asked
to
arbitrate [
a
serious
dispute
]
between
management
and
the
unions
ông ta được yêu cầu làm trọng tài phân xử một cuộc tranh chấp gay gắt giữa ban quản lý và nghiệp đoàn
verb
-trates; -trated; -trating
to settle an argument between two people or groups after hearing the opinions and ideas of both [no obj]
The
council
will
arbitrate
among
the
interest
groups
.
arbitrate
between
managers
and
staff
[+
obj
]
She
will
arbitrate
the
dispute
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content