Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
arbiter
/'ɑ:bitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
arbiter
/ˈɑɚbətɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
trọng tài
the
arbiters
of
fashion
những trọng tài thời trang
the
arbiter
of
a
conflict
trọng tài một vụ xung đột
noun
plural -ters
[count] a person who is considered to be an authority on what is right, good, or proper - often + of
an
arbiter
of
fashion
/
manners
/
grammar
He
is
regarded
as
an
arbiter
of
taste
in
the
world
of
jazz
.
a person who has the power to settle an argument between people
The
mayor
will
act
as
the
final
arbiter
in
any
disputes
between
board
members
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content