Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
arable
/'ærəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
arable
/ˈerəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có thể cày cấy, trồng trọt được
adjective
[more ~; most ~] :suitable for farming :able to produce crops
The
family
is
selling
several
acres
of
arable
land
.
Brit :of or relating to growing crops
arable
farming
arable
farmers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content