Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aqueous
/'eikwiəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aqueous
/ˈeɪkwijəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] nước; như nước; do nước tạo thành
aqueous
solution
(
h
ó
a
)
dung dịch nước
adjective
technical :containing water or similar to water
an
aqueous
solution
/
fluid
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content