Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aquatic
/ə'kwætik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aquatic
/əˈkwɑːtɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thường thuộc ngữ)
sống ở nước, mọc ở nước
aquatic
plants
cây ở nước, cây thủy sinh
(thể thao) chơi ở dưới nước
aquatic
sports
những môn thể thao dưới nước
* Các từ tương tự:
aquatically
,
aquatics
adjective
living or found in or near water
aquatic
animals
/
plants
aquatic
environments
of or relating to the animals and plants that live in or near water
aquatic
biology
an
aquatic
biologist
done in or on water
aquatic
sports
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content