Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aquarium
/ə'kweəriəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aquarium
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều aquariums hoặc aquaria)
bể kính (nuôi cá …)
noun
/əˈkwerijəm/ , pl -iums or -ia /-ijə/
[count] a glass or plastic container in which fish and other water animals and plants can live
a building people can visit to see water animals and plants
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content