Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aquamarine
/,ækwəmə'ri:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aquamarine
/ˌɑːkwəməˈriːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
màu ngọc biếc
(khoáng vật)
ngọc biếc, aquamarin
noun
plural -rines
[count] :a pale greenish-blue stone that is used in jewelry - see color picture
[count, noncount] :a pale greenish-blue color that is more blue than aqua
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content