Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
approved school
/ə'pru:vd sku:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
approved school
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
trại cải tạo thiếu niên phạm tội (ở Anh xưa, nay gọi là community home)
noun
plural ~ schools
[count] Brit :a special school in past times for children who committed crimes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content