Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
approbation
/,æprə'bei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
approbation
/ˌæprəˈbeɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự tán thành, sự chấp thuận
sự phê chuẩn, sự chuẩn y
we
can't
start
building
without
the
council's
approbation
chúng ta không thể bắt đầu xây dựng nếu chưa có sự phê chuẩn của hội đồng
noun
[noncount] formal :praise or approval
The
company
has
even
received
the
approbation
of
its
former
critics
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content