Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
apprise
/ə'praiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
apprise
/əˈpraɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
báo cho biết
I
was
apprised
of
the
committee's
decision
tôi được báo cho biết quyết định của ủy ban
verb
-prises; -prised; -prising
[+ obj] formal :to give information to (someone) :inform
usually + of
Please
apprise
me
of
any
changes
in
the
situation
. =
Please
keep
me
apprised
of
any
changes
in
the
situation
. [=
please
let
me
know
if
there
are
any
changes
in
the
situation
]
Do
not
confuse
apprise
with
appraise
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content