Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
apprehend
/,æpri'hend/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
apprehend
/ˌæprɪˈhɛnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
bắt, tóm, nắm lấy
the
thief
was
apprehend [
by
the
police
]
in
the
act
of
stealing
a
car
tên trộm đã bị bắt khi đang ăn cắp một chiếc xe
hiểu rõ, nắm được
do
I
apprehend
you
aright
?
Tôi có hiểu rõ ý anh không?
verb
-hends; -hended; -hending
[+ obj] formal
of police :to arrest (someone) for a crime :to catch (a criminal or suspect)
Within
hours
,
police
had
apprehended
the
thief
.
somewhat old-fashioned :to notice and understand (something) :perceive
subtle
differences
that
are
difficult
to
apprehend
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content