Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
appreciative
/ə'pri:∫ətiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
biết thưởng thức, biết ơn
an
appreciative
audience
cử tọa biết thưởng thức
I
am
most
appreciative
of
your
generosity
tôi hết sức biết ơn sự rộng lượng của ngài
* Các từ tương tự:
appreciatively
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content