Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

appointment /ə'pɔintmənt/  

  • Danh từ
    sự bổ nhiệm; chức vụ được bổ nhiệm, công việc được giao
    I'm looking for a permanent appointment
    tôi đang tìm một công việc làm ổn định
    sự hẹn gặp
    keep (breakan appointment
    đúng (thất) hẹn
    interviews are by appointment only
    chỉ tiếp người phỏng vấn có hẹn trước
    appointments (số nhiều) đồ đạc, thiết bị