Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
appointee
/ə,pɔin'ti:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người được bổ nhiệm, người được chỉ định (để làm việc gì)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content