Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
applicant
/'æplikənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
applicant
/ˈæplɪkənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(+ for)
người nộp đơn xin, người xin việc
we
had
250
applicants
for
the
job
có 250 người xin việc
noun
plural -cants
[count] :someone who formally asks for something (such as a job or admission to a college) :someone who applies for something
successful
college
/
job
applicants
We
interviewed
30
qualified
applicants
for
the
job
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content