Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
appliance
/ə'plaiəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
appliance
/əˈplajəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thiết bị, dụng cụ
domestic
electric
appliance
dụng cụ điện dùng trong nhà
noun
plural -ances
[count] :a machine (such as a stove, microwave, or dishwasher) that is powered by electricity and that is used in people's houses to perform a particular job
All
household
/
domestic
appliances
are
now
on
sale
.
an
appliance
store
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content