Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
apple-cheeked
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
apple-cheeked
/ˈæpəlˌʧiːkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có má quả táo (tròn và ửng hồng)
adjective
having red or pink cheeks
apple-cheeked
youngsters
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content