Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự ngon miệng
    eat with appetite; have a good appetite
    ăn ngon miệng
    he had no appetite for the fight
    (bóng) anh ta không có hứng thú chiến đấu
    lòng ham muốn, sự khao khát
    appetite for reading
    sự ham đọc sách
    lòng khát dục