Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
appertain
/'æpə'tein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
appertain
/ˌæpɚˈteɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
thuộc về, gắn liền với
the
duties
and
privileges
appertaining
to
one's
high
office
nghĩa vụ và đặc quyền gắn liền với một chức vụ cao
verb
-tains; -tained; -taining
[no obj] formal :to belong to or be connected or related to something :pertain
the
rights
and
privileges
that
appertain
to
marriage
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content