Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
appendix
/ə'pendiks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
appendix
/əˈpɛndɪks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều appendices)
phụ lục
(giải phẫu)(số nhiều appendixes) (cách viết khác vermiform appendix)
ruột thừa
* Các từ tương tự:
appendixes
noun
[count] pl -dixes or -dices /-dɪˌsiːz/ :a section of extra information added at the end of a book
In
your
textbooks
,
turn
to
Appendix 3:
Glossary
of
Terms
.
The
book
has
several
appendixes
/
appendices
.
pl -dixes :a small tube at the beginning of the large intestine that can be removed by surgery if it becomes infected - see picture at human
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content